新玉の
あらたまの「TÂN NGỌC」
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Welcome (new year, new spring, etc.)

新玉の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新玉の
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉の帯 ごくのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
玉の肌 たまのはだ
da đẹp như ngọc
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu
玉の汗 たまのあせ
giọt mồ hôi