Các từ liên quan tới Microsoft 管理コンソール
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
コンソール コンソール
giao diện điều khiển
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
コンソール・プログラム コンソール・プログラム
chương trình điều khiển
コンソールアプリケーション コンソール・アプリケーション
ứng dụng giao tiếp