Các từ liên quan tới Mk 48 (機関銃)
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
短機関銃 たんきかんじゅう
làm bằng máy súng
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
機銃 きじゅう
súng máy.
キヤノンケーブルプリンタMKシリーズ キヤノンケーブルプリンタMKシリーズキャノンケーブルプリンタMKシリーズ
tên máy/hãng sản xuất
MKシリーズラベルテープ MKシリーズラベルテープ
tên máy/hãng sản xuất