Các từ liên quan tới Mk37 (魚雷)
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
光子魚雷 こうしぎょらい
photon torpedo (loại vũ khí hư cấu xuất hiện trong khoa học viễn tưởng, và được coi là ngư lôi dành cho ngoài không gian)
空中魚雷 くうちゅうぎょらい
ngư lôi phóng từ máy bay, ngư lôi trên không
魚雷発射管 ぎょらいはっしゃかん
ống phóng ngư lôi
人間魚雷回天 にんげんぎょらいかいてん
ngư lôi Kaiten