Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Moloneyマウス肉腫ウイルス
Moloneyマウスにくしゅウイルス
moloney murine sarcoma virus
Kirstenマウス肉腫ウイルス Kirstenマウスにくしゅウイルス
kirsten murine sarcoma virus
Harveyマウス肉腫ウイルス Harveyマウスにくしゅウイルス
harvey murine sarcoma virus
Moloneyマウス白血病ウイルス Moloneyマウスはっけつびょうウイルス
virus gây bệnh bạch cầu ở chuột (là những virus retrovirus được đặt tên vì khả năng gây ung thư cho vật chủ của chuột)
トリ肉腫ウイルス トリにくしゅウイルス
virus bệnh bạch cầu sarcoma ở gia cầm
マウス小型ウイルス マウスこがたウイルス
virus kích thước nhỏ của chuột
マウス肝炎ウイルス マウスかんえんウイルス
vi rút viêm gan chuột
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)
腫瘍ウイルス しゅようウイルス
Virut tạo u
Đăng nhập để xem giải thích