Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Mr.カラー
カラー kara- カラー
cái cổ áo (sơ mi)
vòng đệm
カラー線 カラーせん
dây màu
ヌーディーカラー ヌーディー・カラー ヌーディカラー ヌーディ・カラー ヌーディーカラー
màu be dịu nhẹ, tạo cảm giác gần giống màu da
カラーコーン カラー・コーン カラーコーン カラー・コーン カラーコーン
traffic cone, safety cone
ドロップアウトカラー ドロップアウト・カラー
màu nhiễu
カラービット カラー・ビット
các bit màu
カラーグラフィックス カラー・グラフィックス
đồ họa màu