Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Nワード
Word ワード
phần mềm xử lý văn bản
từ; từ ngữ.
ワードプロセッサ ワードプロセッサー ワード・プロセッサ ワード・プロセッサー
xử lý văn bản
マイクロソフト・ワード マイクロソフト・ワード
phần mềm soạn thảo văn bản
ワード数 ワードすう
số từ
ワードラップ ワード・ラップ
sự xuống dòng tự động
ワードプロセッシング ワード・プロセッシング
sự xử lý văn bản
クッションワード クッション・ワード
word to soften awkward topics (esp. refusal in business conversation, e.g. "I am afraid that...")