Các từ liên quan tới N-アセチルグルコサミン
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
アセチルグルコサミン アセチルグルコサミン
acetylglucosamine (hợp chất hữu cơ)
トウモロコシ n
Bắp ngô
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
n響 エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
n極 Nきょく
cực Bắc