Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới N-18 凸
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
凸 でこ とつ
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
トウモロコシ n
Bắp ngô
凸包 とつほー
bao lồi
凸鏡 とっきょう
Thấu kính lồi.