Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NAC
ナ変 ナへん
động từ bất quy tắc nhóm ナ
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)
Cラック Cラック
giá C