Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
数値計算 すうちけいさん
thao tác số; sự tính toán số
関数ライブラリ かんすうライブラリ
thư viện chức năng (fl)
数値演算プロセッサ すうちえんざんプロセッサ
bộ xử lý dữ liệu số
数値演算コプロセッサ すうちえんざんコプロセッサ
bộ đồng xử lý số
ライブラリ らいぶらり
thư viện
数値 すうち
giá trị bằng số.
計算 けいさん
kế