Các từ liên quan tới NARグランプリダートグレード競走特別賞
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別賞 とくべつしょう
giải đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
特賞 とくしょう
Giải thưởng đặc biệt
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua