Các từ liên quan tới NASA AD-1
NASA ナサ
Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ; Cơ quan Hàng không và Không gian Hoa Kỳ
ナサファッション ナサ・ファッション
NASA fashion
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
HLA-D抗原 HLA-Dこーげん
kháng nguyên hla-d