Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表色系 ひょうしょくけい
hệ màu
オストワルト表色系 オストワルトひょうしょくけい
hệ màu ostwald
マンセル表色系 マンセルひょうしょくけい
hệ màu munsell
系色 けいしょく
Hệ màu
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam