Các từ liên quan tới NEWSの全力!!メイキング
メイキング メイ・キング
making of a craft or product, esp. a television program, movie, etc.
全力 ぜんりょく
sung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全力で ぜんりょくで
cật lực
全速力 ぜんそくりょく
toàn bộ tốc lực.
全勢力 ぜんせいりょく
đầy đủ bắt buộc