Các từ liên quan tới NHKにおける選挙報道
選挙公報 せんきょこうほう
nhật báo chính thức cho những cuộc bầu cử
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙に出る せんきょにでる
tranh cử
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
選挙する せんきょ せんきょする
bầu lên
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.