Các từ liên quan tới NHK北九州放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
民間放送局 みんかんほうそうきょく
đài phát thanh truyền hình tư nhân
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản