民間放送局
みんかんほうそうきょく
☆ Danh từ
Commercial broadcaster, commercial radio or TV station

民間放送局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民間放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
民間放送 みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
民放局 みんぽうきょく
cục truyền thông đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
放送時間 ほうそうじかん
thời gian (cho một chương trình); lan truyền những giờ; thời gian không khí