Các từ liên quan tới NHK電子音楽スタジオ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電子音楽 でんしおんがく
Âm nhạc điện tử.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.