Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
BSキー BSキー
Phím Backspace
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
ー
trường âm
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ぐすーよー
mọi người; tất cả mọi người