Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャリティ
từ thiện; việc thiện; bố thí.
チャリティー チャリティ チャリテイ
từ thiện
シールド シールド
cái khiên.
シールド
tấm chắn
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
ライオットシールド ライオット・シールド
riot shield
シールドルーム シールド・ルーム
phòng che chắn điện từ