Các từ liên quan tới NNSアナウンス大賞
アナウンス アナウンス
sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài;
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
スポットアナウンス スポット・アナウンス
thông báo ngắn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
レコード大賞 レコードたいしょう
Giải Thu âm Nhật Bản (giải thưởng âm nhạc lớn công nhận những thành tựu nổi bật của Hiệp hội các nhà soạn nhạc Nhật Bản)