Các từ liên quan tới NTTデータ地銀共同センター
インターネットデータセンター インターネット・データ・センター
trung tâm dữ liệu internet
データセンター データセンタ データ・センター データ・センタ
trung tâm dữ liệu
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)
データ処理センター データしょりセンター
trung tâm xử lý dữ liệu
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
データ共用 データきょうよう
chia sẻ dữ liệu