データ共用
データきょうよう
☆ Danh từ
Chia sẻ dữ liệu
Dùng chung dữ liệu

データ共用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ共用
共用 きょうよう
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
応用データ おうようデータ
dữ liệu ứng dụng
共用プログラム きょうようプログラム
chương trình tiện ích
非共用 ひきょうよう
sự không dùng chung
共用ルーチン きょうようルーチン
chương trình tiện ích
ファイル共用 ファイルきょうよう
sự chia sẻ tập tin
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.