Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NTTパーソナル
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピュータ
máy tính cá nhân
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
パーソナル化 パーソナルか
Sự nhân cách hóa.
cá nhân; sự riêng tư; đời tư
パーソナルコンピュータ パーソナルコンピューター パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピューター
máy tính cá nhân
NTT法 エヌティーティーほう
Luật NTT
パーソナルコール パーソナル・コール
cuộc gọi cá nhân; cuộc gọi riêng tư.