Các từ liên quan tới NTTプライム・スクウェア
square
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
NTT法 エヌティーティーほう
Luật NTT
トナー/感光体(NTT対応) トナー/かんこうたい(NTTたいおう)
Mực/thân phô-tô (tương thích với ntt)
トナー/感光体リターン式リサイクル(NTT対応) トナー/かんこうたいリターンしきリサイクル(NTTたいおう)
Tái chế mực/ bộ phận quang học tái chế kiểu trả lại (được hỗ trợ bởi ntt)