Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ン うん ん
một số
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)