Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウ冠
ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân
「QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích