ウ冠
ウかんむり「QUAN」
☆ Danh từ
Bộ Miên (trong chữ Kanji)

ウ冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウ冠
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân