Các từ liên quan tới Nostalgia (相川七瀬の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.