Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演算子 えんざんし
toán tử (toán học)
立体集合演算 りったいしゅうごうえんざん
tính tập lập thể
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
リスト演算子 リストえんざんし
toán tử liệt kê
ブール演算子 ブールえんざんし
toán tử boole
演算素子 えんざんそし
phần tử lôgic
演算子法 えんざんしほう
operator method