OA関連金物
OAかんれんかなもの
☆ Danh từ
Phụ kiện liên quan đến OA (vật liệu kim loại liên quan đến tự động hóa các hoạt động văn phòng bằng cách sử dụng máy tính, máy photocopy...)
OA関連金物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới OA関連金物
扉金物関連商品 とびらかなものかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến phụ kiện cửa
ドア金物関連商品 ドアかなものかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến phụ kiện cửa
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金庫関連商品 きんこかんれんしょうひん
vật phẩm liên quan đến két sắt