Các từ liên quan tới OFC U-17女子選手権
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch