Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決闘 けっとう
quyết đấu.
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
決闘状 けっとうじょう
thách thức dueling
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
闘技場 とうぎじょう
Vũ đài; trường đấu.
闘牛場 とうぎゅうじょう
đấu trường đấu bò.