Các từ liên quan tới ON THE ROAD (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời