Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンサートツアー
lưu diễn.
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)