Các từ liên quan tới OTRS (作業分析・業務最適化ソフトウェア)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
適用業務ソフトウェア てきようぎょうむソフトウェア
phần mềm ứng dụng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
事務作業 じむさぎょう
công việc văn phòng
刑務作業 けいむさぎょう
bỏ tù công nghiệp