Các từ liên quan tới P-メトキシベンジル基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic