Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PB-100
アール(=100平方メートル) アール(=100へーほーメートル)
a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
東証配当フォーカス100指数 とーしょーはいとーフォーカス100しすー
chỉ số tse cổ tức focus 100
100% Pure Java ひゃくパーセントピュアジャバ
Pure Java
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
trường âm
アポリポタンパク質B-100 アポリポタンパクしつビーひゃく
Apolipoprotein B-100 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen apo B-100)