Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
PCキー/錠 PCキー/じょう
Chìa khóa pc/ khóa pc.
PC
máy tính cá nhân
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
PCカードリーダ PCカードリーダ
bộ đọc thẻ pc
スレートPC スレートPC
ハンドヘルドPC ハンドヘルドPC
máy tính cá nhân cầm tay