PCIカード
PCIカード
Thẻ PCI
PCIカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới PCIカード
PCIスロット PCIスロット
khe cắm pci
ロープロファイルPCI ロープロファイルPCI
PCI cấu hình thấp
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
PCIデータセキュリティスタンダード PCIデータセキュリティスタンダード
yêu cầu của chuẩn bảo mật an ninh dữ liệu thẻ thanh toán (pci dss)
PCI-ISAブリッジ PCI-ISAブリッジ
cầu pci-isa (mạch trao đổi dữ liệu giữa thiết bị pci và thiết bị isa)
ミニPCI Express ミニPCI Express
một cổng giao tiếp nhanh hơn nhiều và được thiết kế để thay thế cổng giao tiếp pci
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)
カード カード
lá bài; quân bài