Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PDP-11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.