Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PGP-RTS
RTS指数 RTSしすー
chỉ số chứng khoán đại diện của thị trường chứng khoán nga, bao gồm 50 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nga
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.
tiêu chuẩn iso/iec 2022
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried