Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PHメーター
メーター メータ メーター
công tơ mét; đồng hồ đo.
pH計 pHけい
đồng hồ đo pH, máy đo pH
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
pH試験紙 pHしけんし
giấy đo Ph
バイク用メーター バイクようメーター
đồng hồ đo cho xe máy
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)
ルクスメーター ルクス・メーター
lux meter
ビデオメーター ビデオ・メーター
video meter