Các từ liên quan tới PICU 小児集中治療室
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ
nhóm cứu hộ; phòng trị liệu tập trung
冠疾患集中治療室 かんしっかんしゅうちゅうちりょうしつ
đơn vị chăm sóc mạch vành
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
胎児治療 たいじちりょう
chẩn đoán bệnh cho thai nhi
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
集学的治療 しゅうがくてきちりょう
trị liệu kết hợp nhiều phương thức
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu