POSシステム
POSシステム
Hệ thống pos
Hệ thống điểm bán hàng
Hệ thống bán hàng (point of sale system)
POSシステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới POSシステム
POSレジスタ POSレジスタ
thanh ghi bộ nhớ cache cho các hệ thống pos
システム システム
pháp.
システムパラメター システムパラメータ システムパラメタ システムパラメーター システム・パラメター システム・パラメータ システム・パラメタ システム・パラメーター
thông số hệ thống
マルチプロセッサシステム マルチプロセッサーシステム マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサー・システム
hệ thống đa xử lý
システムインテグレーター システム・インテグレーター システムインテグレータ システム・インテグレータ
người tích hợp hệ thống
コージェネレーションシステム コジェネレーションシステム コージェネレーション・システム コジェネレーション・システム
hệ thống đồng phát
ドラッグデリバリーシステム ドラッグデリバリー・システム ドラッグ・デリバリー・システム
hệ thống phân phối thuốc
オーダーエントリーシステム オーダーエントリー・システム オーダー・エントリー・システム
hệ thống nhập đơn đặt hàng