PPSテープ
PPSテープ
☆ Danh từ
Băng dính pps
PPSテープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới PPSテープ
PTFE/PPSテープ PTFE/PPSテープ
Dải ptfe/pps
chất liệu PPS
PPS樹脂シート PPSじゅしシート
miếng nhựa PPS
PPS樹脂板 PPSじゅしいた
tấm nhựa PPS
băng keo
băng cát sét; video
OPPテープ(透明テープ) OPPテープ(とうめいテープ)
Dải keo opp (dải keo trong suốt)
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.