Các từ liên quan tới PRODUCE X 101 - FINAL
フィナカップ フィナ・カップ
Fédération Internationale de Natation Amateur cup, FINA cup
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
101型キーボード 101がたキーボード
bàn phím 101 phím
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay