Các từ liên quan tới PSI (ソフトウェア)
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
パブリックドメイン・ソフトウェア パブリックドメイン・ソフトウェア
phần mềm miền công cộng
フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウェア
phần mềm miễn phí
コンピュータソフトウェア コンピューターソフトウェア コンピュータ・ソフトウェア コンピューター・ソフトウェア
phần mềm máy tính
ソフトウェアライセンス ソフトウェア・ライセンス
bản quyền phần mềm