ポルトガルPSI-20指数
ポルトガルPSI-20しすー
Chỉ số psi-20 của bồ đào nha
ポルトガルPSI-20指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポルトガルPSI-20指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
bồ đào nha.
指数 しすう
hạn mức.
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20