Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PV-2000
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
PV(ポリエチレン、ビニロン混撚)ロープ PV(ポリエチレン、ビニロンこんねん)ロープ
dây thừng pv (sợi hỗn hợp polyetylen và vinylon)
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.